THUẬT NGỮ TRONG POKER
ĐĂNG VÀO 30 THÁNG TƯ, 2024 TÁC GIẢ: MAI TRAN
Poker là một trò chơi bài trí tuệ và may rủi thu hút đông đảo người chơi trên thế giới. Để thành thạo Poker, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này VN88S sẽ giới thiệu đến người chơi về các thuật ngữ Poker thường gặp hiện nay, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và chinh phục trò chơi này.
THUẬT NGỮ TRONG POKER VỀ VỊ TRÍ
- Dealer (Chia bài): Người chơi Poker có nhiệm vụ chia bài cho tất cả các người chơi khác trong bàn.
- Small Blind (Mù nhỏ): Người chơi đặt cược bắt buộc với số tiền nhỏ nhất, nằm bên trái Dealer.
- Big Blind (Mù lớn): Người chơi đặt cược bắt buộc với số tiền lớn gấp đôi Small Blind, nằm bên trái Small Blind.
- Under the Gun (UTG): Vị trí đầu tiên hành động sau khi Dealer chia bài, thường là vị trí khó chơi nhất.
- Early Position (Vị trí đầu): Các vị trí hành động đầu tiên trong bàn, thường bao gồm UTG, UTG+1, UTG+2
- Middle Position (Vị trí giữa): Các vị trí hành động sau Early Position nhưng trước Late Position, thường bao gồm MP1, MP2, MP3.
- Late Position (Vị trí cuối): Các vị trí hành động cuối cùng trong bàn, thường bao gồm Cutoff, Button, SB, BB.
- Cutoff: Vị trí ngay trước Button.
- Button: Vị trí người chia bài trong ván bài tiếp theo, thường là vị trí có lợi nhất.
THUẬT NGỮ VỀ HÀNH ĐỘNG – THUẬT NGỮ TRONG POKER THƯỜNG GẶP
- Fold (Bỏ bài): Bỏ bài và không tham gia vào ván bài hiện tại.
- Check (Xem): Không đặt cược nhưng vẫn tiếp tục tham gia vào ván bài.
- Bet (Cược): Đặt cược một số tiền nhất định vào pot.
- Call (Theo): Gọi cược với số tiền bằng với người chơi trước đó.
- Raise (Tăng cược): Tăng số tiền cược lên cao hơn so với người chơi VN88S8 trước đó.
- All-in (Đặt cược tất cả): Đặt cược toàn bộ số tiền chip còn lại của bạn vào pot.
THUẬT NGỮ VỀ TAY BÀI
- High Card (Bài cao nhất): Tay bài chỉ có một lá bài cao nhất.
- One Pair (Một đôi): Tay bài có hai lá bài cùng giá trị.
- Two Pair (Hai đôi): Tay bài có hai cặp bài cùng giá trị.
- Three of a Kind (Ba lá cùng loại): Tay bài có ba lá bài cùng giá trị.
- Straight (Sảnh): Tay bài có năm lá bài liên tiếp.
- Flush (Thùng): Tay bài có năm lá bài cùng chất.
- Full House (Chữ A): Tay bài có ba lá bài cùng giá trị và một cặp bài khác.
- Four of a Kind (Tứ quý): Tay bài có bốn lá bài cùng giá trị.
- Straight Flush (Sảnh thùng): Tay bài có năm lá bài liên tiếp cùng chất.
- Royal Flush (Sảnh thùng Rô): Tay bài cao nhất trong Poker, gồm năm lá bài 10, J, Q, K, A cùng chất Rô.
CÁC THUẬT NGỮ TRONG POKER KHÁC
- Pot: Số tiền cược tổng được đặt bởi tất cả người chơi trong ván bài.
- Community Cards (Bài chung): Năm lá bài được chia chung cho tất cả người chơi trong bàn.
- Hole Cards (Bài tẩy): Hai lá bài được chia riêng cho mỗi người chơi.
- Kicker: Lá bài cao nhất được sử dụng để phân định thắng thua khi hai tay bài có cùng giá trị cao nhất.
- Bluff (Lừa đảo): Hành động đặt cược cao với tay bài yếu để khiến người chơi khác bỏ bài.
- Tell (Mẹo): Dấu hiệu bất giác của người chơi thể hiện họ có bài mạnh hay yếu.
- Bankroll (Số vốn): Số tiền mà người chơi dành riêng cho việc chơi Poker.
- Rake: Phí hoa hồng mà nhà cái thu từ mỗi ván bài.
Đây chỉ là một số thuật ngữ Poker cơ bản thường gặp nhất. Để chơi Poker hiệu quả, bạn cần học hỏi thêm nhiều thuật ngữ chuyên sâu khác cùng những kỹ năng quan trọng như nắm bắt vị trí trên bàn Poker mà VN88S đã giới thiệu trước đó.